Có 2 kết quả:
幸运儿 xìng yùn ér ㄒㄧㄥˋ ㄩㄣˋ ㄦˊ • 幸運兒 xìng yùn ér ㄒㄧㄥˋ ㄩㄣˋ ㄦˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) winner
(2) lucky guy
(3) person who always gets good breaks
(2) lucky guy
(3) person who always gets good breaks
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) winner
(2) lucky guy
(3) person who always gets good breaks
(2) lucky guy
(3) person who always gets good breaks
Bình luận 0